Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible (K) Casper

18-06-2021, 10:07 am  - 18-06-2021, 11:20 am 33

Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible (K) Casper và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.

Làm thanh lọc bầu không khí

Tấm lọc hóa chất Cold Catalyst

Công nghệ xúc tác lạnh phân hủy formaldehyde và hóa chất bay hơi độc hại trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành, an toàn cho cả gia đình bạn.

Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible Thanh lọc bầu không khí

Cơ chế tự làm sạch dàn

Khởi động chế độ self clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Trong khoảng thời gian 16-30 phút, điều hòa sẽ được sấy khô để ngăn không cho hơi ấm đọng lại, giảm nguy cơ nấm mốc phát triển.

Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible tự làm sạch dàn

Làm lạnh nhanh turbo

Chế độ turbo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ đã cài đặt trong 30s.

Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible làm lạnh nhanh turbo

Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ

Cơ chế iFeel  tự động chọn chế độ vận hành để đạt nhiệt độ phù hợp nhất , giúp bầu không khí xung quanh bạn luôn mát lạnh, thoải mái và đảm bảo nhiệt độ trong phòng không chênh lệch với nhiệt độ xung quanh cơ thể bạn tránh bị cảm lạnh.

Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible tự cảm biến nhiệt độ

Danh sách Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible (K) và thông số kỹ thuật

 

CONVERTIBLE SERIES

NON INVERTER

  KC-09FC32 KC-12FC32 KC-18FC32

 Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất - lớn nhất)

 kW

 2.64

 3.52

5.28

 

 BTU/h

 9,000

 12,000

18,000

 Công suất sưởi ấm  kW      
 BTU/h      
 Điện năng tiêu thụ (làm lạnh)  W

 750

 1,053

1,500

 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm)  W      
 Cường độ dòng điện (làm lạnh)  A  3.2 5 6.8
 Cường độ dòng điện (sưởi ấm)  A      
 Cường độ dòng điện tối đa  A  6.4 8.6 12
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3.25 3.41 3.2

Nhãn năng lượng

(TCVN 7830:2015)

Số sao 1 2 2
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh        
Lưu lượng gió m3/h 593/439/348 639/462/391 790/640/520
Kích thước (R x S x C) mm 805 x 194 x 285 805 x 194 x 285 957 x 213 x 302
Khối lượng tịnh kg 8.3 8.4 11
Dàn Nóng        
Kích thước (R x S x C) mm 720 x 270 x 495 765 x 303 x 555 805 x 330 x 554
Khối lượng tịnh kg 23.1 27.3 38.9
Ống dẫn môi chất lạnh        
Môi chất lạnh   R32 R32 R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52 9.52 12.7

Chiều dài ống chuẩn

(Không cần nạp thêm)

m 5 5 5
Chiều dài ống tối đa m 20 20 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 8 8 10

Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước. 

Chat hỗ trợ
Chat ngay
So sánh sản phẩm
Sale Smart Tivi Casper 43 inch FHD 43FX6200
0818.22.77.00
Chat 		            facebook