Danh mục sản phẩm
18-06-2021, 10:07 am 44
Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible (K) Casper và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.
Tấm lọc hóa chất Cold Catalyst
Công nghệ xúc tác lạnh phân hủy formaldehyde và hóa chất bay hơi độc hại trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành, an toàn cho cả gia đình bạn.
Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible Thanh lọc bầu không khí
Khởi động chế độ self clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Trong khoảng thời gian 16-30 phút, điều hòa sẽ được sấy khô để ngăn không cho hơi ấm đọng lại, giảm nguy cơ nấm mốc phát triển.
Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible tự làm sạch dàn
Chế độ turbo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ đã cài đặt trong 30s.
Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible làm lạnh nhanh turbo
Cơ chế iFeel tự động chọn chế độ vận hành để đạt nhiệt độ phù hợp nhất , giúp bầu không khí xung quanh bạn luôn mát lạnh, thoải mái và đảm bảo nhiệt độ trong phòng không chênh lệch với nhiệt độ xung quanh cơ thể bạn tránh bị cảm lạnh.
Công nghệ Điều Hòa Cơ Convertible tự cảm biến nhiệt độ
CONVERTIBLE SERIES NON INVERTER |
KC-09FC32 | KC-12FC32 | KC-18FC32 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) |
kW |
2.64 |
3.52 |
5.28
|
BTU/h |
9,000 |
12,000 |
18,000 |
|
Công suất sưởi ấm | kW | |||
BTU/h | ||||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W |
750 |
1,053 |
1,500 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |||
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3.2 | 5 | 6.8 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |||
Cường độ dòng điện tối đa | A | 6.4 | 8.6 | 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3.25 | 3.41 | 3.2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 1 | 2 | 2 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 593/439/348 | 639/462/391 | 790/640/520 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 805 x 194 x 285 | 805 x 194 x 285 | 957 x 213 x 302 |
Khối lượng tịnh | kg | 8.3 | 8.4 | 11 |
Dàn Nóng | ||||
Kích thước (R x S x C) | mm | 720 x 270 x 495 | 765 x 303 x 555 | 805 x 330 x 554 |
Khối lượng tịnh | kg | 23.1 | 27.3 | 38.9 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||||
Môi chất lạnh | R32 | R32 | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 | 9.52 | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 | 5 | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | 20 | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | 8 | 10 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước.
© 2017. Công ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Phúc Song Kim.
GPDKKD: 0107721082 do sở KH & ĐT TP.Hà Nội cấp ngày 10/02/2017
Địa chỉ: Số 186 ngách 267/2 Đường Hoàng Hoa Thám, P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, Tp. Hà Nội. VPGD: Số 96 Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
VPGD: Số 96 Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội