Công nghệ Điều Hòa Cơ La-Casper Series (S)

14-07-2021, 8:27 am  - 14-07-2021, 9:05 am 45

Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ Điều Hòa Cơ La-Casper Series (S) và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.

Thiết kế tối ưu, lắp đặt dễ dàng.

Cấu trúc nguyên khối, mặt dưới tháo rời và hạn chế tối đa các ốc vít, dòng điều hòa La-Casper có thể tối giảm số lượng kỹ sư lắp đặt chỉ còn 1 người, nhờ đó tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt lên tới 50%.

Dàn tản nhiệt  đồng mạ vàng

Bên cạnh đó dòng điều hòa La-Casper trang bị dàn tản nhiệt đồng mạ vàng giúp tăng hiệu năng làm lạnh, tăng khả năng chống mài mòn và tăng tuổi thọ của dàn

Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ

Cơ chế iFeel tự động chọn chế độ vận hành để đạt nhiệt độ phù hợp nhất, giúp bầu không khí xung quanh bạn luôn mát lạnh, thoải mái và đảm bảo nhiệt độ trong phòng không chênh lệch với nhiệt độ xung quanh cơ thể bạn, tránh bị cảm lạnh.

Làm lạnh nhanh

Chỉ cần bấm nút Turbo trên điều khiển từ xa, điều hòa La-Casper sẽ tăng tốc độ quạt gió lên mức tối đa, giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ mong muốn.

Cơ chế tự làm sạch thông minh

Khi khởi động chức năng i-Clean, máy sẽ tự động làm lạnh và đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó, máy kích sẽ làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt và dàn đồng thời tăng tuổi thọ của dàn và hiệu quả làm lạnh của máy.

Danh sách Công nghệ Điều Hòa Cơ La-Casper Series (S)và thông số kỹ thuật 

La Casper Series SERIES

NON INVERTER

  SC-09FS32 SC-12FS32 SC-18FS32 SC-24FS32

 Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất - lớn nhất)

 kW

2.64

3.52

5.28

6.45

 BTU/h

 9,000

 12,000

18,000

22,000

 Công suất sưởi ấm  kW        
 BTU/h        
 Điện năng tiêu thụ (làm lạnh)  W

780

 1,110

1,680

1,830

 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm)  W        
 Cường độ dòng điện (làm lạnh)  A  3.21 5.15 7.75 8.2
 Cường độ dòng điện (sưởi ấm)  A        
 Cường độ dòng điện tối đa  A  4.7 8.4 12.5 13.7
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3.12 3.28 3.22 3.57

Nhãn năng lượng

(TCVN 7830:2015)

Số sao 1 1 2 3
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh          
Lưu lượng gió m3/h 580 600 880 1100
Kích thước (R x S x C) mm 764 x 203 x 291 861 x 198 x 296 905 x 226 x 312 1,091 x 237 x 328
Khối lượng tịnh kg 8 8.5 11 14
Dàn Nóng          
Kích thước (R x S x C) mm 716 x 285 x 502 780 x 285 x 545 860 x 315 x 545 880 x 310 x 655
Khối lượng tịnh kg 24 26 35  46.5
Ống dẫn môi chất lạnh          
Môi chất lạnh   R32 R32 R32 R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52 9.52 12.7 15.88

Chiều dài ống chuẩn

(Không cần nạp thêm)

m 5 5 5  5
Chiều dài ống tối đa m 15 15 15  15
Chênh lệch độ cao tối đa m 5 5 10 15

Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước. 

 

Chat hỗ trợ
Chat ngay
So sánh sản phẩm
0818.22.77.00
Chat 		            facebook