Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ Điều Hòa Cơ La-Casper Series (S) và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.
Thiết kế tối ưu, lắp đặt dễ dàng.
Cấu trúc nguyên khối, mặt dưới tháo rời và hạn chế tối đa các ốc vít, dòng điều hòa La-Casper có thể tối giảm số lượng kỹ sư lắp đặt chỉ còn 1 người, nhờ đó tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt lên tới 50%.
Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng
Bên cạnh đó dòng điều hòa La-Casper trang bị dàn tản nhiệt đồng mạ vàng giúp tăng hiệu năng làm lạnh, tăng khả năng chống mài mòn và tăng tuổi thọ của dàn
Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ
Cơ chế iFeel tự động chọn chế độ vận hành để đạt nhiệt độ phù hợp nhất, giúp bầu không khí xung quanh bạn luôn mát lạnh, thoải mái và đảm bảo nhiệt độ trong phòng không chênh lệch với nhiệt độ xung quanh cơ thể bạn, tránh bị cảm lạnh.
Làm lạnh nhanh
Chỉ cần bấm nút Turbo trên điều khiển từ xa, điều hòa La-Casper sẽ tăng tốc độ quạt gió lên mức tối đa, giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ mong muốn.
Cơ chế tự làm sạch thông minh
Khi khởi động chức năng i-Clean, máy sẽ tự động làm lạnh và đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó, máy kích sẽ làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt và dàn đồng thời tăng tuổi thọ của dàn và hiệu quả làm lạnh của máy.
Danh sách Công nghệ Điều Hòa Cơ La-Casper Series (S)và thông số kỹ thuật
La Casper Series SERIES NON INVERTER |
SC-09FS32 | SC-12FS32 | SC-18FS32 | SC-24FS32 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) |
kW |
2.64 |
3.52 |
5.28 |
6.45 |
BTU/h |
9,000 |
12,000 |
18,000 |
22,000 |
|
Công suất sưởi ấm | kW | ||||
BTU/h | |||||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W |
780 |
1,110 |
1,680 |
1,830 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | ||||
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3.21 | 5.15 | 7.75 | 8.2 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | ||||
Cường độ dòng điện tối đa | A | 4.7 | 8.4 | 12.5 | 13.7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3.12 | 3.28 | 3.22 | 3.57 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 1 | 1 | 2 | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | |||||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 | 600 | 880 | 1100 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 764 x 203 x 291 | 861 x 198 x 296 | 905 x 226 x 312 | 1,091 x 237 x 328 |
Khối lượng tịnh | kg | 8 | 8.5 | 11 | 14 |
Dàn Nóng | |||||
Kích thước (R x S x C) | mm | 716 x 285 x 502 | 780 x 285 x 545 | 860 x 315 x 545 | 880 x 310 x 655 |
Khối lượng tịnh | kg | 24 | 26 | 35 | 46.5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | |||||
Môi chất lạnh | R32 | R32 | R32 | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 | 9.52 | 12.7 | 15.88 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 | 5 | 5 | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | 15 | 15 | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 5 | 5 | 10 | 15 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước.