Công nghệ Điều Hòa Cơ Grand Turismo Series (L) Casper

28-06-2021, 9:26 am  - 28-06-2021, 9:59 am 72

Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ Điều Hòa Cơ Grand Turismo Series (L) Casper và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.

Làm thanh lọc bầu không khí

Tấm lọc bụi min PM2.5 (lọc tĩnh điện)*

Nhờ các sợi PP siêu nhỏ được sắp xếp ngẫu nhiên và tích điện, tấm lọc sẽ giữ lại các hạt bụi siêu vi kích cỡ 2,5µm, đem lại bầu không khí trong lành, an toàn cho cả gia đình bạn.

* Áp dụng cho các sản phẩm sản xuất từ tháng 4/2021.

Cơ chế tự làm sạch dàn Auto Clean

Khi khởi động chế độ Auto-Clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Sau khi Điều hòa ngưng vận hành, quạt gió của dàn lạnh sẽ tiếp tục thổi trong 2 phút, ngăn không cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển.

Làm lạnh nhanh Super

Khi bạn mới về nhà và cần làm lạnh căn phòng tức thì, chế độ Super trên Điều hòa Grand Turismo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa và nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng xuống 16°C

Chế độ vận hành thông minh

Khi kích hoạt chế độ vận hành thông minh Smart, nhiệt độ được tự động cài đặt dựa trên nhiệt độ phòng thực tế.

- Dưới 23°C: Chế độ quạt gió (Fan)

- Từ 23-26°C: Chế độ hút ẩm (Dry) giúp hạ nhiệt động phòng 2°C

- Trên 26°C: Chế độ làm mát (Cooling) ở 26°C

Danh sách Công nghệ Điều Hòa Cơ Grand Turismo Series (L) và thông số kỹ thuật 

Grand Turismo Series SERIES

NON INVERTER

  LC-09FS32 LC-12FS32 LC-18FS32 LC-24FS32

 Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất - lớn nhất)

 kW

2.64

3.52

5.28

7.03

 BTU/h

 9,000

 12,000

18,000

24,000

 Công suất sưởi ấm  kW        
 BTU/h        
 Điện năng tiêu thụ (làm lạnh)  W

830

 1,000

1,700

2,300

 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm)  W        
 Cường độ dòng điện (làm lạnh)  A  3.7 4.3 7.9 8.7
 Cường độ dòng điện (sưởi ấm)  A        
 Cường độ dòng điện tối đa  A  6.1 7 14.5 17.5
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3.15 3.45 3.21 3.67

Nhãn năng lượng

(TCVN 7830:2015)

Số sao 1 2 2 4
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh          
Lưu lượng gió m3/h 580 580 900 1100
Kích thước (R x S x C) mm 830 x 195 x 256 830 x 195 x 256 930 x 220 x 256 1,032 x 224 x 325
Khối lượng tịnh kg 7.5 7.5 10 12.5
Dàn Nóng          
Kích thước (R x S x C) mm 660 x 240 x 482 715 x 240 x 540 810 x 280 x 585 860 x 310 x 650
Khối lượng tịnh kg 22.5 26.5 37.5  45
Ống dẫn môi chất lạnh          
Môi chất lạnh   R32 R32 R32 R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52 9.52 12.7 15.88

Chiều dài ống chuẩn

(Không cần nạp thêm)

m 5 5 5  5
Chiều dài ống tối đa m 15 15 15  15
Chênh lệch độ cao tối đa m 5 5 5  5

Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước. 

 

Chat hỗ trợ
Chat ngay
So sánh sản phẩm
0818.22.77.00
Chat 		            facebook