Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ Điều Hòa Cơ Grand Turismo Series (L) Casper và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.
Làm thanh lọc bầu không khí
Tấm lọc bụi min PM2.5 (lọc tĩnh điện)*
Nhờ các sợi PP siêu nhỏ được sắp xếp ngẫu nhiên và tích điện, tấm lọc sẽ giữ lại các hạt bụi siêu vi kích cỡ 2,5µm, đem lại bầu không khí trong lành, an toàn cho cả gia đình bạn.
* Áp dụng cho các sản phẩm sản xuất từ tháng 4/2021.
Cơ chế tự làm sạch dàn Auto Clean
Khi khởi động chế độ Auto-Clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Sau khi Điều hòa ngưng vận hành, quạt gió của dàn lạnh sẽ tiếp tục thổi trong 2 phút, ngăn không cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển.
Làm lạnh nhanh Super
Khi bạn mới về nhà và cần làm lạnh căn phòng tức thì, chế độ Super trên Điều hòa Grand Turismo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa và nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng xuống 16°C
Chế độ vận hành thông minh
Khi kích hoạt chế độ vận hành thông minh Smart, nhiệt độ được tự động cài đặt dựa trên nhiệt độ phòng thực tế.
- Dưới 23°C: Chế độ quạt gió (Fan)
- Từ 23-26°C: Chế độ hút ẩm (Dry) giúp hạ nhiệt động phòng 2°C
- Trên 26°C: Chế độ làm mát (Cooling) ở 26°C
Danh sách Công nghệ Điều Hòa Cơ Grand Turismo Series (L) và thông số kỹ thuật
Grand Turismo Series SERIES NON INVERTER |
LC-09FS32 | LC-12FS32 | LC-18FS32 | LC-24FS32 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) |
kW |
2.64 |
3.52 |
5.28 |
7.03 |
BTU/h |
9,000 |
12,000 |
18,000 |
24,000 |
|
Công suất sưởi ấm | kW | ||||
BTU/h | |||||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W |
830 |
1,000 |
1,700 |
2,300 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | ||||
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3.7 | 4.3 | 7.9 | 8.7 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | ||||
Cường độ dòng điện tối đa | A | 6.1 | 7 | 14.5 | 17.5 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3.15 | 3.45 | 3.21 | 3.67 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 1 | 2 | 2 | 4 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | |||||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 | 580 | 900 | 1100 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 830 x 195 x 256 | 830 x 195 x 256 | 930 x 220 x 256 | 1,032 x 224 x 325 |
Khối lượng tịnh | kg | 7.5 | 7.5 | 10 | 12.5 |
Dàn Nóng | |||||
Kích thước (R x S x C) | mm | 660 x 240 x 482 | 715 x 240 x 540 | 810 x 280 x 585 | 860 x 310 x 650 |
Khối lượng tịnh | kg | 22.5 | 26.5 | 37.5 | 45 |
Ống dẫn môi chất lạnh | |||||
Môi chất lạnh | R32 | R32 | R32 | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 | 9.52 | 12.7 | 15.88 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 | 5 | 5 | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | 15 | 15 | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 5 | 5 | 5 | 5 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước.