Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ điều hòa Casper Inverter Turismo Series (I) và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.
Làm thanh lọc bầu không khí
Tấm lọc hóa chất Cold Catalyst
Công nghệ xúc tác lạnh phân hủy formaldehyde và hóa chất bay hơi độc hại trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành, an toàn cho cả gia đình bạn.
dieu hoa Turismo Series tam loc hoa chat cold catalyst
Làm lạnh nhanh Turbo
Chế độ Turbo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ đã cài đặt trong 30s.
dieu hoa Turismo Series lam lanh nhanh turbo
Cơ chế tự làm sạch dàn
Khởi động chế độ Self Clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Trong khoảng thời gian 16-30 phút, điều hòa sẽ được sấy khô để ngăn không cho hơi ẩm đọng lại, giảm nguy cơ nấm mốc phát triển.
tu lam sach dan dieu hoa Turismo Series i
Cảm biến nhiệt độ chính xác (Follow-me)
Điều khiển từ xa sẽ đo nhiệt độ phòng và gửi tín hiệu về máy, giúp máy điều hòa tối ưu hóa nhiệt độ xung quanh bạn, mang đến cho bạn một không gian mát lạnh vừa ý, thoải mái nhất.
cam bien nhiet do follow me dh dong Turismo Series
Danh sách điều hòa casper Inverter Turismo Series (I) và thông số kỹ thuật
LA-CASPER SERIES INVERTER |
IC-09TL32 | IC-12TL32 | IC-18TL32 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) |
kW |
2.64 (0.94 - 3.00) |
3.52 (1.30 - 4.22) |
5.28 (1.58 - 5.48) |
BTU/h |
9,000 (3,200 - 10,200) |
12,000 (4,400 - 14,400) |
18,000 (5,400 - 18,700) |
|
Công suất sưởi ấm | kW | |||
BTU/h | ||||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W |
745 (320 - 890) |
1,150 (410 - 1,480) |
1,748 (560 - 2,098) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |||
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3.6 | 5 | 7.6 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |||
Cường độ dòng điện tối đa | A | 6.5 | 9.5 | 13.5 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4.57 | 4.47 | 4.6 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 5 | 5 | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 490/384/310 | 599/442/350 | 737/900/600 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 715 x 194 x 285 | 805 x 194 x 285 | 957 x 213 x 302 |
Khối lượng tịnh | kg | 7.4 | 8.2 | 10.85 |
Dàn Nóng | ||||
Kích thước (R x S x C) | mm | 720 x 270 x 495 | 720 x 270 x 495 | 765 x 303 x 555 |
Khối lượng tịnh | kg | 21.7 | 21.5 | 27.2 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||||
Môi chất lạnh | R32 | R32 | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 | 9.52 | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 | 5 | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 | 25 | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | 10 | 10 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước.