Công nghệ điều hòa Casper Inverter Turismo Series (I)

11-06-2021, 8:54 am  - 11-06-2021, 10:00 am 39

Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ điều hòa Casper Inverter Turismo Series (I) và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.

Làm thanh lọc bầu không khí

Tấm lọc hóa chất Cold Catalyst

Công nghệ xúc tác lạnh phân hủy formaldehyde và hóa chất bay hơi độc hại trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành, an toàn cho cả gia đình bạn.

dieu hoa Turismo Series tam loc hoa chat cold catalyst

Làm lạnh nhanh Turbo

Chế độ Turbo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ đã cài đặt trong 30s.

dieu hoa Turismo Series lam lanh nhanh turbo

Cơ chế tự làm sạch dàn

Khởi động chế độ Self Clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Trong khoảng thời gian 16-30 phút, điều hòa sẽ được sấy khô để ngăn không cho hơi ẩm đọng lại, giảm nguy cơ nấm mốc phát triển.

tu lam sach dan dieu hoa Turismo Series i

Cảm biến nhiệt độ chính xác (Follow-me)

Điều khiển từ xa sẽ đo nhiệt độ phòng và gửi tín hiệu về máy, giúp máy điều hòa tối ưu hóa nhiệt độ xung quanh bạn, mang đến cho bạn một không gian mát lạnh vừa ý, thoải mái nhất.

cam bien nhiet do follow me dh dong Turismo Series

Danh sách điều hòa casper Inverter Turismo Series (I) và thông số kỹ thuật

 

LA-CASPER SERIES

INVERTER

  IC-09TL32 IC-12TL32 IC-18TL32

 Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất - lớn nhất)

 kW

 2.64

(0.94 - 3.00)

 3.52

(1.30 - 4.22)

 5.28

(1.58 - 5.48)

 BTU/h

 9,000

(3,200 - 10,200)

 12,000

(4,400 - 14,400)

18,000

(5,400 - 18,700)

 Công suất sưởi ấm  kW      
 BTU/h      
 Điện năng tiêu thụ (làm lạnh)  W

 745

(320 - 890)

 1,150

(410 - 1,480)

1,748

(560 - 2,098)

 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm)  W      
 Cường độ dòng điện (làm lạnh)  A  3.6 5 7.6
 Cường độ dòng điện (sưởi ấm)  A      
 Cường độ dòng điện tối đa  A  6.5 9.5 13.5
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4.57 4.47 4.6

Nhãn năng lượng

(TCVN 7830:2015)

Số sao 5 5 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh        
Lưu lượng gió m3/h 490/384/310 599/442/350 737/900/600
Kích thước (R x S x C) mm 715 x 194 x 285 805 x 194 x 285 957 x 213 x 302
Khối lượng tịnh kg 7.4 8.2 10.85
Dàn Nóng        
Kích thước (R x S x C) mm 720 x 270 x 495 720 x 270 x 495 765 x 303 x 555
Khối lượng tịnh kg 21.7 21.5 27.2
Ống dẫn môi chất lạnh        
Môi chất lạnh   R32 R32 R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52 9.52 12.7

Chiều dài ống chuẩn

(Không cần nạp thêm)

m 5 5 5
Chiều dài ống tối đa m 25 25 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10 10

Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước. 

 

Chat hỗ trợ
Chat ngay
So sánh sản phẩm
0818.22.77.00
Chat 		            facebook