Công nghệ điều hòa Casper Inverter Coupe Series (H)

28-05-2021, 2:12 pm  - 28-05-2021, 3:03 pm 72

Cùng điện máy 555 tìm hiểu những tính năng và Công nghệ điều hòa Casper Inverter Coupe Series (H) và những model điều hòa không khí casper phiên bản mới nhất 2021 này nhé.

Làm lạnh nhanh super

Khi bạn mới về nhà và cần làm lạnh căn phòng tức thì, chế độ Super trên điều hòa Grand Turismo có tác dụng đẩy máy nén hoạt động tối đa và nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng xuống 16 độ C.

Cơ chế tự làm sạch dàn

Khi khởi động chế độ Auto-Clean thì chức năng tự động làm sạch sẽ được kích hoạt. Sau khi điều hòa ngưng vận hành, quạt gió của dàn lạnh sẽ tiếp tục thổi trong 2 phút, ngăn không cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển.

Chế độ vận hành thông minh

Khi kích hoạt chế độ vận hành thông minh Smart, nhiệt độ được tự động cài đặt dựa trên nhiệt độ phòng thực tế.

Dưới 23 độ C: Chế độ quạt gió (Fan)

Từ 23 độ C - 26 độ C: Chế độ hút ẩm (Dry) giúp hạ nhiệt phòng  2 độ C

Trên 26 độ C: Chế độ làm mát (Cooling) ở 26 độ C

Thanh lọc không khí

Tấm ion Bạc

Loại bỏ vị khuẩn E.Coli, khuẩn tụ cầu vàng, hiệu quả tới 99,99% sau 24h/

*Áp dụng cho các sản phẩm được sản xuất từ tháng 1 - tháng 3/2021

Tấm lọc bụi mịn chuẩn HEPA

Với tấm lọc HEPA chuẩn H13, dòng điều hòa Coupe Inverter loại bỏ 99,95% các loại bụi siêu vi có kích thước chỉ 2,5µm, đem lại không khí trong lành cho căn phòng của bạn.

*Áp dụng cho các sản phẩm sản xuất từ tháng 4/2021.

 

 

 

 

Danh sách điều hòa casper Inverter Coupe series (H) và thông số kỹ thuật

 

LA-CASPER SERIES

INVERTER

  HC-09IA32 HC-12IA32 HC-18IA32 HC-24IA32

 Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất - lớn nhất)

 kW

 2.64

(0.90 - 3.00)

 3.52

(0.90 - 3.80)

 5.28

(2.00 - 5.40)

 6.45

(2.10 - 7.20)

 BTU/h

 9,000

(3,100 - 10,600)

 12,000

(3,100 - 13,000)

18,000

(6,800 - 18,400)

22,000

(7,200 - 24,600)

 Công suất sưởi ấm  kW        
 BTU/h        
 Điện năng tiêu thụ (làm lạnh)  W

 840

(220 - 1,040)

 1,230

(230 - 1,330)

1,800

(500 - 1,950)

2,150

(420 - 2,450)

 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm)  W        
 Cường độ dòng điện (làm lạnh)  A  3.9 5.6 8.1 9.7
 Cường độ dòng điện (sưởi ấm)  A        
 Cường độ dòng điện tối đa  A  7 8.2 12.7 15
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4.57 4.48 4.61 4.68

Nhãn năng lượng

(TCVN 7830:2015)

Số sao 5 5 5 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh          
Lưu lượng gió m3/h 550/500/350 580/500/350 950/900/600 1100/1050/800
Kích thước (R x S x C) mm 830 x 195 x 256 830 x 195 x 256 930 x 220 x 300 1,032 x 224 x 325
Khối lượng tịnh kg 7.5 7.5 10 12.5
Dàn Nóng          
Kích thước (R x S x C) mm 660 x 240 x 482 660 x 240 x 482 715 x 240 x 540 810 x 280 x 585
Khối lượng tịnh kg 22 22.5 24.5 33
Ống dẫn môi chất lạnh          
Môi chất lạnh   R32 R32 R32 R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35 6.35 6.35 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52 9.52 12.7 15.88

Chiều dài ống chuẩn

(Không cần nạp thêm)

m 5 5 5 5
Chiều dài ống tối đa m 20 20 25 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10 10 10 15

Lưu ý: Thông số kỹ thuật và tính năng có thể thay đổi nhằm mục đích cải tiến mà không cần thông báo trước. 

Chat hỗ trợ
Chat ngay
So sánh sản phẩm
0818.22.77.00
Chat 		            facebook